Từ "hạn hẹp" trong tiếng Việt có nghĩa là có mức độ ít ỏi, không đủ hoặc không rộng rãi. Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn diễn tả rằng cái gì đó không đủ lớn, không đủ nhiều hoặc không đủ khả năng để đáp ứng nhu cầu.
Cách sử dụng từ "hạn hẹp"
Ví dụ: "Ngân sách của dự án này rất hạn hẹp, chúng ta cần phải tiết kiệm chi phí."
Nghĩa là ngân sách không đủ lớn, cần phải quản lý chi tiêu một cách cẩn thận.
Ví dụ: "Căn phòng này rất hạn hẹp, không đủ chỗ cho tất cả mọi người."
Nghĩa là không gian trong căn phòng không đủ rộng rãi.
Ví dụ: "Thời gian chuẩn bị cho cuộc thi rất hạn hẹp, chúng ta phải làm việc khẩn trương."
Nghĩa là thời gian không đủ nhiều để chuẩn bị.
Từ đồng nghĩa và gần giống
Hẹp: Từ này cũng có nghĩa là không rộng rãi, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ít ỏi: Nghĩa tương tự như hạn hẹp, thường được dùng để chỉ số lượng.
Các biến thể của từ "hạn hẹp"
Cách sử dụng nâng cao
Lưu ý