Characters remaining: 500/500
Translation

hạn hẹp

Academic
Friendly

Từ "hạn hẹp" trong tiếng Việt có nghĩa mức độ ít ỏi, không đủ hoặc không rộng rãi. Khi sử dụng từ này, người ta thường muốn diễn tả rằng cái đó không đủ lớn, không đủ nhiều hoặc không đủ khả năng để đáp ứng nhu cầu.

Cách sử dụng từ "hạn hẹp"
  1. Hạn hẹp về tài chính:

    • dụ: "Ngân sách của dự án này rất hạn hẹp, chúng ta cần phải tiết kiệm chi phí."
    • Nghĩa là ngân sách không đủ lớn, cần phải quản lý chi tiêu một cách cẩn thận.
  2. Hạn hẹp về không gian:

    • dụ: "Căn phòng này rất hạn hẹp, không đủ chỗ cho tất cả mọi người."
    • Nghĩa là không gian trong căn phòng không đủ rộng rãi.
  3. Hạn hẹp về thời gian:

    • dụ: "Thời gian chuẩn bị cho cuộc thi rất hạn hẹp, chúng ta phải làm việc khẩn trương."
    • Nghĩa là thời gian không đủ nhiều để chuẩn bị.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Hẹp: Từ này cũng có nghĩakhông rộng rãi, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

    • dụ: "Con đường này hẹp, xe không thể đi qua."
  • Ít ỏi: Nghĩa tương tự như hạn hẹp, thường được dùng để chỉ số lượng.

    • dụ: "Số lượng sách trong thư viện rất ít ỏi."
Các biến thể của từ "hạn hẹp"
  • Hạn chế: Từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường diễn tả việc bị giới hạn trong hành động hoặc khả năng.
    • dụ: "Chính sách này hạn chế quyền tự do cá nhân."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết, "hạn hẹp" có thể được dùng để chỉ những tư tưởng hoặc quan điểm bị giới hạn:
    • dụ: "Suy nghĩ của anh ấy phần hạn hẹp, không mở mang kiến thức."
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "hạn hẹp", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, vậy cần sử dụng một cách cẩn thận để tránh hiểu lầm.
  1. tt mức độ ít ỏi: Đồng lương hạn hẹp; Khả năng hạn hẹp; Ngân sách hạn hẹp.

Comments and discussion on the word "hạn hẹp"